Máy chấm công nhận diện khuôn mặt FaceStation 2
Thiết bị nhận diện khuôn mặt Suprema Facestation 2 là thiết bị tiên tiến nhất, cung cấp nhiều tính năng tốt nhất trên thế giới. Được trang bị công nghệ mới nhất của Suprema trong lĩnh vực sinh trắc học khuôn mặt, FaceStation 2 cung cấp tốc độ xác thực nhanh với độ chính xác và mức độ an toàn rất cao. Với công nghệ trong lĩnh vực thị giác máy tính được cấp bằng sáng chế của Suprema, FaceStation 2 hoạt động với độ rọi sáng lên đến 25,000lx mang lại sự tự tin trọn vẹn trong bất kể điều kiện bất lợi từ môi trường ánh sáng.
Được thiết kế tối ưu, Suprema FaceStation 2 mang lại hiệu suất vượt trội và khả năng sử dụng cho việc kiểm soát ra vào cửa và chấm công đa dạng với quy mô lớn và nhỏ.
Tính năng
Xác thực khuôn mặt tốc độ cao
Được trang bị thuật toán nhận diện khuôn mặt mới nhất của Suprema cùng bộ vi xử lý 4 nhân Quad-Core 1.4GHz, FaceStation 2 cung cấp tốc độ xác thực nhanh nhất thế giới lên đến 3,000 match/giây.
Dung lượng bộ nhớ lớn:
FaceStation 2 cung cấp dung lượng bộ nhớ lớn để quản lý số lượng người dùng lớn nhất. Một bộ FaceStation 2 chứa đến 30,000 người sử dụng, 50,000 bản ghi hình khuôn mặt và 5,000,000 bản ghi văn bản.
Không giới hạn vị trí lắp đặt:
Với công nghệ chiếu sáng hồng ngoại IR của Suprema và kỹ thuật thị giác máy tính, FaceStation 2 hoạt động được trong môi trường có độ rọi sáng lên đến 25,000 lx, sáng hơn 5 lần so với mức trung bình của thiết bị trong cùng phân cấp. Ở cường độ sáng 25,000 lx tương đương với ánh sáng ban ngày, FaceStation 2 cho phép nhận dạng khuôn mặt không bị gián đoạn bất kể trong điều kiện ánh sáng trong nhà hay ngoài trời.
Tính năng bảo mật nâng cao:
Công nghệ chặn khuôn mặt giả mạo bằng hồng ngoại IF
Công nghệ đọc RF đa tần số phù hợp với nhiều lựa chọn chuẩn RFID
Hình ảnh có chất lượng cao
Cải thiện khả năng sử dụng với phạm vi độ cao lớn:
FaceStation 2 cho phép phạm vi quét từ 145cm ~ 210cm. Với độ nghiêng tùy chọn, FaceStation 2 phf hợp cả những người ngồi xe lăn và trẻ em.
Giao diện trực quan dựa trên nền Android:
Trên màn hình cảm ứng rộng 4” color TFT LCD, FaceStation 2 cung cấp giao diện người dùng đồ họa trực quan nhất. Nhờ hệ điều hành Android 5.0 rất phổ biến, FaceStation 2 cho khả năng trải nghiệm người dùng cực kỳ dễ sử dụng và không yêu cầu tính kỹ thuật cao trong sử dụng và quản trị hệ thống.
Cấu hình
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm FaceStation 2 | FS2-D | FS2-AWB | |
Công nghệ RFID | Tùy chọn RF | 125kHz EM & 13.56Mhz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire/EV1, FeliCa | 125kHz EM, HID Prox & 13.56Mhz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire/EV1, FeliCa, iCLASS SE/SR/Seos |
Mobile card | NFC | NFC, BLE | |
Cấp độ bảo vệ | Chống nước, bụi | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ |
Chống va đập | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |
Khả năng (Khuôn mặt) | Tiêu chuẩn mẫu | SUPREMA | SUPREMA |
Extractor/ Matcher | SUPREMA | SUPREMA | |
Live Face Detection | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |
Xác thực (1:1) *Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng | 30.000 | 30.000 | |
Xác thực (1:N) *Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng | 3.000 | 3.000 | |
Khuôn mặt/người dùng tối đa | 5 | 5 | |
Nhật kí văn bản (Bản ghi) | 5.000.000 | 5.000.000 | |
Nhật kí hình ảnh (Ảnh) | 50.000 | 50.000 | |
Phần cứng | Chíp xử lý CPU | 1.4 GHz Quad Core | 1.4 GHz Quad Core |
Bộ nhớ | 8GB Flash + 1GB RAM | 8GB Flash + 1GB RAM | |
Kiểu màn hình LCD | 4” color TFT LCD | 4” color TFT LCD | |
LED | 800 x 480 pixels | 800 x 480 pixels | |
Âm thanh | 24 bit Voice DSP (echo cancellation) | 24 bit Voice DSP (echo cancellation) | |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C ~ 50°C | -20°C ~ 50°C | |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C ~ 70°C | -40°C ~ 70°C | |
Độ ẩm hoạt động | 0% ~ 80%, không ngưng tụ | 0% ~ 80%, không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu kho | 0% ~ 90%, không ngưng tụ | 0% ~ 90%, không ngưng tụ | |
Trọng lượng | Thiết bị: 548g Giá đỡ: 74g (Bao gồm bulong và vít) | Thiết bị: 548g Giá đỡ: 74g (Bao gồm bulong và vít) | |
Kích thước (WxHxD, mm) | 141 x 164 x 125 | 141 x 164 x 125 | |
Tamper | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |
Giao thức | Wi-fi | Không hỗ trợ | Built-in, IEEE 802.11 b/g |
Ethernet | 10/100/1000 Mbps, auto MDI/MDI-X | 10/100/1000 Mbps, auto MDI/MDI-X | |
RS- 485 | 1ch (Host or Slave) | 1ch (Host or Slave) | |
Wiegand | 1ch Input, 1ch Output | 1ch Input, 1ch Output | |
Đầu vào TTL | 2ch Inputs | 2ch Inputs | |
Rơ le | 1 Relay | 1 Relay | |
USB | USB 2.0 (Host) | USB 2.0 (Host) | |
Thẻ SD | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |
PoE (Power over Ethernet) | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |
Hệ thống liên lạc (micro, loa) | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
Phụ kiện
Power Adapter